|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh cánh
adj Haunting, harrying lo canh cánh to be hauntingly worried
| [canh cánh] | | tÃnh từ | | | Haunting, harrying; languish; worry (about); be anxious | | | lo canh cánh | | to be hauntingly worried | | | canh cánh đợi chá» | | be in an agony of suspense | | | Ná»—i nà ng canh cánh bên lòng (truyện Kiá»u) | | He could not drive her from his haunted mind |
|
|
|
|